Có 2 kết quả:
方程組 fāng chéng zǔ ㄈㄤ ㄔㄥˊ ㄗㄨˇ • 方程组 fāng chéng zǔ ㄈㄤ ㄔㄥˊ ㄗㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (math.) simultaneous equations
(2) system of equations
(2) system of equations
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (math.) simultaneous equations
(2) system of equations
(2) system of equations
Bình luận 0